Có 2 kết quả:
躁郁症 zào yù zhèng ㄗㄠˋ ㄩˋ ㄓㄥˋ • 躁鬱症 zào yù zhèng ㄗㄠˋ ㄩˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bipolar disorder
(2) manic depression
(2) manic depression
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bipolar disorder
(2) manic depression
(2) manic depression
Bình luận 0